CÔNG TY TNHH NHÂN LỰC SỐ

公司信息功能

国际名称 NUMBER HUMAN RESOURCES COMPANY LIMITED
所在国家 越南
税号 0028289014
代表法人 ░░░░░░░░░░░░░░
成立时间 2023-░░-░░
公司类型 Công ty TNHH một thành viên
公司状态 ░░░░░░░░░
注册地址 Thôn░░░░░░░░

法人代表功能

法人名称 法人性别 当前职称 所在国籍
░░░░░░░░░░░░░░ - Giám đốc ░░░░░░░░░░░░░░

公司时间线功能

序号 时间 内容
1 Hiện tại ░░░░░░░░░░░░░░
2 09/03/2023 ░░░░░░░░░░░░░░

所属商业

行业代码 行业内容
5820 Xuất bản phần mềm
1811 In ấn
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Ngành nghề chính)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912 Hoạt động hậu kỳ
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7310 Quảng cáo
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Ngành nghề chính)
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao